DANH SÁCH CÔNG TY NIÊM YẾT


Mã CK Giá Thay đổi Giá sổ sách P/B EPS PE ROA ROE Cao/Thấp
52 tuần
1/
nct
CTCP Dịch vụ Hàng hóa Nội Bài
90.30 -0.70 18.47 4.9x 8.4k 10.7x 39% 46%

Biểu đồ 52 tuần
2/
scs
CTCP Dịch vụ Hàng hóa Sài Gòn
87.30 -0.70 15.87 5.5x 5.6k 15.5x 32% 36%

Biểu đồ 52 tuần
3/
wcs
CTCP Bến xe Miền Tây
195 0 88.90 2.2x 28.0k 7.0x 27% 31%

Biểu đồ 52 tuần
4/
pdn
CTCP Cảng Đồng Nai
115 0 29.30 3.9x 8.8k 13.0x 23% 30%

Biểu đồ 52 tuần
5/
tjc
CTCP Dịch vụ Vận tải và Thương mại
16.30 0.10 21.11 0.8x 4.9k 3.3x 23% 23%

Biểu đồ 52 tuần
6/
mac
CTCP Cung ứng và Dịch vụ Kỹ thuật Hàng Hải
14.50 -0.10 12.77 1.1x 2.9k 5.0x 21% 23%

Biểu đồ 52 tuần
7/
dvp
CTCP Đầu tư và Phát triển Cảng Đình Vũ
76 0 35.92 2.1x 7.1k 10.7x 18% 20%

Biểu đồ 52 tuần
8/
gmd
CTCP Gemadept
84.80 0.40 33.97 2.5x 8.4k 10.1x 18% 25%

Biểu đồ 52 tuần
9/
sgn
CTCP Phục vụ Mặt đất Sài Gòn
73.90 0.70 32.16 2.3x 7.0k 10.6x 18% 22%

Biểu đồ 52 tuần
10/
cll
CTCP Cảng Cát Lái
39.70 0 18.96 2.1x 3.0k 13.4x 15% 16%

Biểu đồ 52 tuần
11/
tcl
CTCP Đại lý Giao nhận Vận tải Xếp dỡ Tân Cảng
37.15 0.30 20.33 1.8x 4.4k 8.5x 14% 22%

Biểu đồ 52 tuần
12/
pjc
CTCP Thương mại và Vận tải Petrolimex Hà Nội
28 0 21.59 1.3x 4k 7x 13% 19%

Biểu đồ 52 tuần
13/
cdn
CTCP Cảng Đà Nẵng
31.80 0.30 17.85 1.8x 2.9k 11.0x 13% 16%

Biểu đồ 52 tuần
14/
tot
CTCP Vận tải Transimex
19.60 0 20.80 0.9x 3.7k 5.4x 12% 18%

Biểu đồ 52 tuần
15/
sfi
CTCP Đại lý Vận tải SAFI
33.90 -0.10 30.85 1.1x 4.0k 8.4x 11% 13%

Biểu đồ 52 tuần
16/
vnl
CTCP Logistics Vinalink
14.30 0 18.91 0.8x 2.8k 5.1x 10% 15%

Biểu đồ 52 tuần
17/
vsm
CTCP Container Miền Trung
16.80 0 25.02 0.7x 3.7k 4.5x 10% 15%

Biểu đồ 52 tuần
18/
mhc
CTCP MHC
9.10 0.07 13.25 0.7x 1.7k 5.5x 9% 12%

Biểu đồ 52 tuần
19/
nap
CTCP Cảng Nghệ Tĩnh
9.10 0 11.53 0.8x 1.1k 8.4x 8% 9%

Biểu đồ 52 tuần
20/
php
CTCP Cảng Hải Phòng
22.10 0.20 18.09 1.2x 1.7k 12.9x 8% 9%

Biểu đồ 52 tuần
21/
vns
CTCP Ánh Dương Việt Nam
11.10 -0.05 17.53 0.6x 1.8k 6.3x 7% 10%

Biểu đồ 52 tuần
22/
mas
CTCP Dịch vụ Hàng không Sân bay Đà Nẵng
32.80 2.50 7.50 4.4x 1.3k 25.6x 7% 17%

Biểu đồ 52 tuần
23/
vms
CTCP Phát triển Hàng Hải
26.90 0 17.14 1.6x 1.9k 14.5x 7% 11%

Biểu đồ 52 tuần
24/
ilb
CTCP ICD Tân Cảng - Long Bình
32.55 -0.35 23.02 1.4x 4.1k 7.9x 6% 18%

Biểu đồ 52 tuần
25/
vsa
CTCP Đại lý Hàng hải Việt Nam
26 -0.10 26.80 1.0x 2.8k 9.3x 6% 10%

Biểu đồ 52 tuần
26/
gic
Công ty Cổ phần Đầu tư dịch vụ và Phát triển Xanh
14.90 0 18.89 0.8x 1.3k 11.1x 6% 7%

Biểu đồ 52 tuần
27/
skg
CTCP Tàu cao tốc Superdong - Kiên Giang
14.70 0 14.25 1.0x 0.9k 16.5x 6% 6%

Biểu đồ 52 tuần
28/
stg
CTCP Kho vận Miền Nam
44 0.05 23.41 1.9x 1.8k 24.3x 6% 8%

Biểu đồ 52 tuần
29/
bsc
CTCP Dịch vụ Bến Thành
13.20 0 12.39 1.1x 0.8k 16.1x 6% 7%

Biểu đồ 52 tuần
30/
pvt
Tổng Công ty cổ phần Vận tải Dầu khí
29.65 0.25 28.89 1.0x 3.2k 9.4x 6% 11%

Biểu đồ 52 tuần
31/
dxp
CTCP Cảng Đoạn Xá
12.80 -0.10 14.13 0.9x 0.9k 14.7x 6% 6%

Biểu đồ 52 tuần
32/
gsp
CTCP Vận tải Sản Phẩm Khí Quốc tế
13.20 0 14.12 0.9x 1.7k 8.0x 6% 12%

Biểu đồ 52 tuần
33/
hah
CTCP Vận tải và Xếp dỡ Hải An
43.10 1.20 30.93 1.4x 3.1k 14.0x 6% 10%

Biểu đồ 52 tuần
34/
vos
CTCP Vận tải Biển Việt Nam
15.10 0 12.48 1.2x 1.1k 13.5x 6% 9%

Biểu đồ 52 tuần
35/
vip
CTCP Vận tải Xăng dầu Vipco
12.40 -0.25 18.89 0.7x 1.1k 10.9x 6% 6%

Biểu đồ 52 tuần
36/
vto
CTCP Vận tải Xăng dầu Vitaco
12.25 0.10 14.67 0.8x 1.1k 10.9x 6% 8%

Biểu đồ 52 tuần
37/
ccr
CTCP Cảng Cam Ranh
12 -0.10 11.45 1.0x 0.6k 19.4x 5% 5%

Biểu đồ 52 tuần
38/
pjt
CTCP Vận tải Xăng dầu đường Thủy Petrolimex
10.20 0 13.25 0.8x 0.8k 12.8x 4% 6%

Biểu đồ 52 tuần
39/
ds3
CTCP Quản lý Đường sông Số 3
5 -0.10 7.78 0.6x 0.5k 10.2x 4% 6%

Biểu đồ 52 tuần
40/
pgt
CTCP PGT Holdings
3.50 -0.10 3.87 0.9x 0.2k 18.4x 3% 5%

Biểu đồ 52 tuần
41/
tms
CTCP Transimex
54.50 0 30.35 1.8x 1.4k 38.9x 3% 5%

Biểu đồ 52 tuần
42/
hmh
CTCP Hải Minh
15 1.20 15.61 1.0x 0.5k 32.6x 3% 3%

Biểu đồ 52 tuần
43/
vsc
CTCP Container Việt Nam
21.45 0.30 25.01 0.9x 1.1k 20.2x 3% 4%

Biểu đồ 52 tuần
44/
htv
CTCP Vận tải Hà Tiên
8.80 0 24.82 0.4x 0.7k 12.9x 2% 3%

Biểu đồ 52 tuần
45/
tct
CTCP Cáp treo Núi Bà Tây Ninh
21.40 0.45 26.56 0.8x 0.7k 32.4x 2% 3%

Biểu đồ 52 tuần
46/
dl1
CTCP Tập đoàn Năng lượng Tái tạo Việt Nam
4.60 0 13.41 0.3x 0.4k 10.7x 2% 3%

Biểu đồ 52 tuần
47/
vnf
CTCP Vinafreight
9.20 0 17.72 0.5x 0.5k 19.6x 2% 3%

Biểu đồ 52 tuần
48/
tco
CTCP Vận tải Đa phương thức Duyên Hải
11.45 0.05 17.37 0.7x 0.8k 14.5x 1% 5%

Biểu đồ 52 tuần
49/
vjc
CTCP Hàng không Vietjet
117.40 -0.10 29.64 4.0x 1.4k 83.9x 1% 5%

Biểu đồ 52 tuần
50/
prc
CTCP Logistics Portserco
21.70 0 29.48 0.7x 0.4k 57.1x 1% 1%

Biểu đồ 52 tuần
51/
vgp
CTCP Cảng Rau Quả
24.50 0.50 27.42 0.9x 2.4k 10.2x 0% 9%

Biểu đồ 52 tuần
52/
asg
Công ty Cổ phần Tập đoàn ASG
19.80 -0.15 26.47 0.7x 0.1k 396x 0% 0%

Biểu đồ 52 tuần
53/
hvn
Tổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP
21.50 -0.30 0 0x 0k 0x 0% 0%

Biểu đồ 52 tuần
54/
cag
CTCP Cảng An Giang
9.30 -0.40 10.54 0.9x 0k 0x 0% 0%

Biểu đồ 52 tuần
55/
hct
CTCP Thương mại Dịch vụ Vận tải Xi măng Hải Phòng
9.80 0 18.66 0.5x 0k 0x 0% 0%

Biểu đồ 52 tuần
56/
pts
CTCP Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hải Phòng
8.20 0.30 17.32 0.5x 0k 0x 0% 0%

Biểu đồ 52 tuần
57/
vnt
CTCP Giao nhận Vận tải Ngoại thương
45 -5 12.73 3.5x 0k 0x 0% 0%

Biểu đồ 52 tuần
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |